Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hưởng
[hưởng]
|
to enjoy
To enjoy the fruit(s) of one's labour
to inherit something from somebody
To come into a fortune/an inheritance; To inherit a fortune; To receive a legacy
Từ điển Việt - Việt
hưởng
|
động từ
nhận được để sử dụng
người nào có làm thì có hưởng