Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
preference
['prefrəns]
|
danh từ
( preference for something ) sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn
Có sữa và kem - anh có thích thứ nào không?
đó hoàn toàn là vấn đề sở thích
những sở thích của anh là gì?
( preference to / towards somebody ) sự thiên vị; sự ưu tiên
những người đã làm ở đây nhiều năm sẽ được ưu đãi hơn người mới đến làm
cô ấy cố không để lộ sự thiên vị trong việc đối xử với bọn trẻ do cô ấy trông nom
hơn là ai/cái gì
anh ta chọn học tiếng Anh hơn là học tiếng Nhật
Chuyên ngành Anh - Việt
preference
['prefrəns]
|
Kinh tế
đặc huệ, ưu đãi
Kỹ thuật
đặc huệ, ưu đãi
Toán học
sự thích hơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
preference
|
preference
preference (n)
favorite, first choice, partiality, penchant, predilection (formal), fondness, liking, inclination
antonym: dislike