Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
given
['givn]
|
động tính từ quá khứ của give
tính từ
đã được nói rõ; đã định sẵn; nhất định; (toán học) đã cho
vào lúc và nơi đã định sẵn
tất cả những người trong một khu vực nhất định
(toán học) số đã cho
( to be given to something / doing something ) có thói quen làm cái gì
quen thói khoe khoang khoác lác
anh ta có thói quen đi dạo xa một mình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tên thánh
giới từ
căn cứ vào; dựa vào
căn cứ vào những sự kiện như vậy, tôi tin chắc rằng chính phủ bù nhìn sẽ phải nhượng bộ dân chúng mà thôi
Chuyên ngành Anh - Việt
given
['givn]
|
Kỹ thuật
đã cho; xác định
Toán học
đã cho, cho trước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
given
|
given
given (adj)
assumed, agreed, specified, prearranged, certain, particular, set, known, fixed
given (n)
absolute, rule, principle, truth, fundamental
given (prep)
  • with, granted, allowing
  • because of, in view of, as a result of, taking into consideration, taking into account