Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pole
[poul]
|
danh từ
( Pole ) người Ba lan
cực (của trái đất)
bắc cực
nam cực
(vật lý) cực (nam châm, ắc quy)
cực từ
cực âm
cực dương
(nghĩa bóng) thái cực (quan điểm xung đột, đối lập nhau)
điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...)
cái sào (để chống thuyền..), cọc (để căng lều..), cột (cờ..)
cái cọc lều
cột cờ
con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức 5, 03 mét) (như) rod , perch
cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)
(hàng hải) không giương buồm
xơ xác dạc dài
(từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
sai, sai lầm
mất trí, kỳ cục
hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau
cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
ngoại động từ
đẩy bằng sào (thuyền..); cắm cột, chống bằng cột
dùng sào chống thuyền đi ngược sông
Chuyên ngành Anh - Việt
pole
[poul]
|
Hoá học
cực; cọc, cột tháp; sào ngắm, mía, cọc tiêu
Kỹ thuật
cực; trụ, cọc, cột tháp; sào ngắm, mia, cọc tiêu
Sinh học
sào
Tin học
cực
Toán học
cực, cực điểm
Vật lý
cực
Xây dựng, Kiến trúc
cực; trụ, cọc, cột tháp; sào ngắm, mia, cọc tiêu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pole
|
pole
pole (n)
  • opposite, extreme, extremity, limit, end
  • rod, shaft, stick, dowel, staff, baton, stake, post
  • pole (v)
    push, propel, raft, punt, shove, thrust, drive