Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tent
[tent]
|
danh từ
lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được)
cắm lều, cắm trại
dỡ lều, nhổ trại
ngoại động từ
che lều, làm rạp cho
nội động từ
cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều
danh từ
(y học) nút gạc
ngoại động từ
(y học) đặt nút gạc, nhồi gạc
danh từ
rượu vang đỏ Tây ban nha
Chuyên ngành Anh - Việt
tent
[tent]
|
Kỹ thuật
lều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tent
|
tent
tent (n)
shelter, marquee, bivouac, camp, pavilion