Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pad
[pæd]
|
danh từ
(từ lóng) đường cái
kẻ cướp đường
ngựa dễ cưỡi (như) pad nag
miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm
tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)
lõi hộp mực đóng dấu
cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)
như ink-pad
gan bàn chân (thỏ, cáo...)
bề mặt bằng phẳng dùng cho máy bay cất cánh, phóng tàu vũ trụ
nơi ai sống
quay về chỗ tôi ở
giỏ (dùng làm đơn vị (đo lường))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút
ngoại động từ
đi chân, cuốc bộ
(từ lóng) cuốc bộ
đệm, lót, độn thêm
bước nhẹ
( (thường) + out ) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)
nhồi nhét những thứ thừa đầy câu
buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
Chuyên ngành Anh - Việt
pad
[pæd]
|
Hoá học
(cái) đệm, bệ
Kỹ thuật
đệm; bạc đỡ; bạc lót; chất độn
Sinh học
mẩu lá xì gà; lớp đệm, lớp lót
Tin học
đệm
Xây dựng, Kiến trúc
đệm; bạc đỡ; bạc lót; chất độn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pad
|
pad
pad (n)
  • place, house, apartment, lodgings (dated), flat, bedsit
  • cloth, wad, cushion, swab, plug (informal), pack
  • mat, place mat, coaster, doily, mouse pad, table mat, mouse mat
  • notebook, notepad, sketchpad, sketchbook, jotter