Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nag
[næg]
|
danh từ
con ngựa nhỏ
ngoại động từ
nói ra nói vào
làm tình, làm tội
đay nghiến, chì chiết
rầy la, cằn nhằn
gã đàn ông hư hỏng này lúc nào cũng cằn nhằn vợ
Chuyên ngành Anh - Việt
nag
[næg]
|
Kỹ thuật
ngựa nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nag
|
nag
nag (v)
  • badger, pester, plague, harass, hassle (informal), harry, keep on at (informal), carp at, needle
  • irritate, annoy, worry, trouble, torment, irk, disturb, vex, bother, distress