Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
naughty
['nɔ:ti]
|
tính từ
(người lớn dùng khi nói với hoặc về trẻ em) không vâng lời; hư; nghịch ngợm
thằng bé hư
cháu kéo đuôi con mèo thì đúng là nghịch quá
thô tục, tục tĩu
những lời nói tục tĩu
sách nhảm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
naughty
|
naughty
naughty (adj)
disobedient, badly behaved, wicked, ill-disciplined, wayward, mischievous, impish, bad
antonym: good