Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hoof
['hu:f]
|
danh từ, số nhiều hoof ; hooves
(động vật học) móng guốc
(đùa cợt) chân người
móng chẻ hai (như) của bò, hươu...
còn sống (vật nuôi)
(xem) pad
(nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi
dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo
ngoại động từ
đá bằng móng
(từ lóng) đá, đá đít (ai)
đá đít đuổi ai ra
nội động từ
cuốc bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ
Chuyên ngành Anh - Việt
hoof
['hu:f]
|
Kỹ thuật
móng gia súc
Sinh học
móng gia súc