Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
squire
['skwaiə]
|
danh từ
( Squire ) địa chủ, điền chủ
người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm
người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái
(sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan toà địa phương
(thông tục); (đùa cợt) (dùng (như) một thể thức xưng hô thân tình và kính cẩn của người này với người kia)
tôi có thể làm gì cho ngài, thưa ngài?
ngoại động từ
chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ, hộ tống (việc của đàn ông đối với đàn bà)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
squire
|
squire
squire (n)
  • landowner, lord, laird, landlord, owner, proprietor, landholder
    antonym: tenant
  • page, attendant, retainer, steward, man, servant