Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
melt
[melt]
|
danh từ
sự nấu chảy; sự tan
kim loại nấu chảy
nội động từ
tan ra, chảy ra
băng tan
sương mù tan đi
(thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
tôi nóng vãi mỡ ra
cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót
nao núng, nhụt đi
lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi
ngoại động từ
làm tan ra, làm chảy ra
nấu chảy kim loại
làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
niềm trắc ẩn làm se lòng lại
làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
tan đi, tan biến đi
nấu chảy
hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà
xem butter
Chuyên ngành Anh - Việt
melted
|
Hoá học
được nung chảy, nóng chảy
Kỹ thuật
được nung chảy, nóng chảy
Toán học
(đã) nóng chảy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
melted
|
melted
melted (adj)
molten, liquefied, liquid, fluid, heated, flowing, smelted, igneous, red-hot
antonym: solid