Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
melting
['meltiη]
|
danh từ
sự nấu chảy; sự tan
tính từ
gợi mối thương tâm
sự xúc cảm, sự thương cảm
Chuyên ngành Anh - Việt
melting
['meltiη]
|
Hoá học
sự nung chảy, sự nóng chảy, sự tan băng
Kỹ thuật
sự nung chảy, sự nóng chảy, sự tan băng
Sinh học
sự nóng chảy; sự rán ra nước; sự tan; sự mềm || tan
Toán học
sự nóng chảy, sự nấu chảy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
melting
|
melting
melting (adj)
tender, sweet, loving, soppy (informal), sentimental, soft, gentle
antonym: harsh