Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mark
[mɑ:k]
|
danh từ
đồng Mác (tiền Đức)
dấu, nhãn, nhãn hiệu
vết, lằn
bớt (người), đốm, lang (súc vật)
một con ngựa có đốm trắng ở đầu
dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết)
đích, mục đích, mục tiêu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bắn trúng đích; đạt mục đích
bắn không trúng; không đạt mục đích
chứng cớ, biểu hiện
một biểu hiện của sự quý trọng
danh vọng, danh tiếng
người danh vọng, người tai mắt
nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng
mức, tiêu chuẩn, trình độ
dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ
đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ
điểm, điểm số
được điểm tốt
ngoại động từ
đánh dấu, ghi dấu
đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì
cho điểm, ghi điểm
chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng
nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng
đức tính đặc trưng cho một vị lãnh tụ vĩ đại
để ý, chú ý
hãy chú ý những lời tôi nói, hãy ghi nhớ những lời tôi nói
(thể dục thể thao) bám sát (đối thủ) để anh ta không thể thi đấu dễ dàng; kèm; bám
Hàng phòng ngự của bọn tôi kèm chặt anh ta suốt hiệp nhì
ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)
chọn lựa, phân biệt, tách ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
một từ được phân biệt với các từ khác
giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng)
vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch)
chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì)
ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá)
định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn)
(quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp
(nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ; không tiến chút nào
chịu tốn thời gian để làm một việc gì đó (dù không hứng thú lắm) cho đến khi tìm được một việc khác thú vị và phù hợp với mình hơn; làm cho qua ngày
Cô ấy làm việc này cho qua ngày thôi, vì gia đình cô ấy giàu lắm
Chuyên ngành Anh - Việt
mark
[mɑ:k]
|
Hoá học
dấu, dấu hiệu; mốc, điểm mốc
Kinh tế
dấu, mác, nhãn hiệu
Kỹ thuật
dấu, mác, nhãn hiệu
Sinh học
nhãn hiệu; sự đánh giá chất lượng; dấu || đánh dấu, dán nhãn
Tin học
nhãn
Toán học
ký hiệu, dấu hiệu, vết; mức
Xây dựng, Kiến trúc
dấu vết; nhãn; máy đóng dấu; mũi núng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mark
|
mark
mark (n)
  • spot, scratch, dent, stain, smear, blot, smudge, streak
  • sign, indication, feature, characteristic, symbol, indicator, index, symptom, evidence
  • score, point, assessment, evaluation, grade
  • mark (v)
  • stain, scratch, smudge, smear, blot, streak, taint, besmear, soil, sully (literary), tarnish, mar
  • correct, grade, assess, evaluate, score
  • indicate, denote, show, demonstrate, evidence, exhibit
  • celebrate, commemorate, keep, observe, solemnize