Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
because
[bi'kɔz]
|
liên từ
vì, bởi vì
anh ta không đi học, vì anh ta đau răng
tôi làm vậy vì ông ta bảo tôi làm
chỉ vì tôi không than phiền, nên người ta cứ tưởng rằng tôi hài lòng
giới từ
vì, bởi vì
anh ta không đi học vì đau răng
họ ở đây là vì chúng tôi
anh ta đi chậm vì đau chân
vì có vợ anh ta ở đó, nên tôi chẳng nói gì về chuyện đó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
because
|
because
because (conj)
since, as, for