Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
satisfied
['sætisfaid]
|
tính từ
cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn
Tôi cảm thấy thoả mãn sau bữa ăn thịnh soạn
Xem kìa! Anh đã làm vỡ đồng hồ của tôi. Bây giờ anh đã hài lòng chưa?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
satisfied
|
satisfied
satisfied (adj)
content, pleased, fulfilled, gratified, contented, happy
antonym: dissatisfied