Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
complain
[kəm'plein]
|
nội động từ
( to complain to somebody at / about something ) kêu ca, kêu nài, phàn nàn, than phiền; oán trách
Lúc nào anh cũng kêu ca!
Bà ta than phiền với tôi về hành động thô lỗ của hắn
Ông ấy phàn nàn với người hầu bàn rằng thức ăn đã nguội
nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo
( to complain of something ) kể lại; trình bày (một sự đau đớn...)
anh ta kêu đau đầu
Bệnh nhân kêu là đau tai quá
Từ điển Anh - Anh
complain
|

complain

complain (kəm-plānʹ) verb, intransitive

complained, complaining, complains

1. To express feelings of pain, dissatisfaction, or resentment.

2. To make a formal accusation or bring a formal charge.

 

[Middle English compleinen, from Old French complaindre, complaign-, from Vulgar Latin *complangere : Latin com-, intensive pref.. See com- + Latin plangere, to lament.]

complainʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
complain
|
complain
complain (v)
protest, criticize, grumble, whine, whinge (UK, informal), carp, find fault, nitpick, nag, moan (informal), murmur, object, knock (slang)
antonym: praise