Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
closely
['klousli]
|
phó từ
gần gũi, thân mật
có họ gần với nhau
chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau
theo sát
viết sít vào nhau
nó giống cha như đúc
kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
closely
|
closely
closely (adv)
  • carefully, thoroughly, faithfully, meticulously, to the letter, strictly, narrowly, watchfully, diligently, attentively, intently
    antonym: casually
  • intimately, personally, directly, strongly, very much
    antonym: distantly
  • densely, compactly, tightly, thickly
    antonym: loosely