Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marking
['ma:kiη]
|
danh từ
sự ghi nhãn
sự đánh dấu/ghi dấu
vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)
Chuyên ngành Anh - Việt
marking
['ma:kiη]
|
Hoá học
sự đánh dấu, sự ghi ký hiệu
Kinh tế
in dấu; ký mã hiệu
Kỹ thuật
sự dán nhãn, sự đánh dấu; dấu, vạch, ngấn
Sinh học
sự dán nhãn, sự đánh dấu; dấu, vạch, ngấn
Toán học
sự đánh dấu
Xây dựng, Kiến trúc
sự lấy dấu; sự đóng nhãn (hiệu); snh vết của dụng cụ cắt
Từ điển Anh - Anh
marking
|

marking

marking (märʹkĭng) noun

1. a. A making or giving of a mark. b. A mark or marks made.

2. The characteristic pattern of coloration of a plant or an animal.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marking
|
marking
marking (n)
  • pattern, design, motif, coloration
  • pattern, marks, designs, shapes, coat