Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quality
['kwɔliti]
|
danh từ
chất lượng, phẩm chất; hảo hạng, ưu tú (về chất lượng)
hàng hoá phẩm chất tốt
ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng; đức tính; đặc trưng
tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
có nhiều đức tính tốt
loại, hạng
loại xì gà ngon nhất
loại vải tồi
(từ cổ,nghĩa cổ) tầng lớp trên
những người thuộc tầng lớp trên
(vật lý) âm sắc, màu âm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
qualities
|
qualities
qualities (n)
  • makings, potential, wherewithal, what it takes, assets, ability, talent
  • merits, virtues, intrinsic worth, facts, advantages, evidence, assets