Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cigar
[si'gɑ:]
|
danh từ
điếu xì-gà
Chuyên ngành Anh - Việt
cigar
[si'gɑ:]
|
Kỹ thuật
điếu xì gà
Sinh học
điếu xì gà
Từ điển Anh - Anh
cigar
|

cigar

cigar (-gärʹ) noun

A compact roll of tobacco leaves prepared for smoking.

[Spanish cigarro, possibly from Maya sikar, from sik, tobacco.]