Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arranger
|
ngoại động từ
sắp xếp
sắp xếp sách vở
sắp xếp một căn phòng để đón khách
dọn bàn để ăn cơm
xếp đặt, sắp đặt, thu xếp, bố trí
sắp đặt một cuộc đi chơi
sắp đặt một kế hoạch
bố trí một cuộc gặp gỡ
sửa, chữa
chữa một cái đồng hồ treo
sửa chữa chiếc xe của mình
bài văn của anh có vài lỗi cần phải chữa lại
dàn xếp, hoà giải
dàn xếp một vụ tranh chấp
hợp với, tiện cho
thời biểu này chẳng hợp với anh
thế thì tiện cho tôi
(thông tục) ngược đãi
(thông tục) sửa cho một trận
nếu ông cụ anh biết việc đó thì đã sửa cho anh một trận
( Un homme mal arrangé ) một người ăn mặc lôi thôi lếch thếch
nói xấu ai
bạc đãi, ngược đãi ai
tự đánh mình