Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
voyage
['vɔiidʒ]
|
danh từ
chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay)
đi du lịch xa bằng đường biển
nội động từ
đi một chuyến du lịch xa; du hành
du hành vượt Ấn độ dương
Chuyên ngành Anh - Việt
voyage
['vɔiidʒ]
|
Kỹ thuật
hành trình
Sinh học
chuyến đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
voyage
|
voyage
voyage (n)
journey, trip, expedition, passage, crossing, cruise, flight, tour
voyage (v)
journey, sail, cruise, travel