Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pour
[pɔ:]
|
ngoại động từ
rót, đổ, giội, trút
rót cà phê vào tách
sông đổ ra biển
(nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai
(nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra
thổ lộ hết nỗi buồn với ai
nội động từ
đổ, chảy tràn
( + down ) mưa như trút
mưa như trút
đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...)
toả ra, làm lan ra (hương thơm...)
bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...)
đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về
thư từ khắp nơi dồn về tới tấp
lũ lượt đổ về (đám đông)
(nghĩa bóng) cố gắng xoa dịu sự bất đồng, sự tranh chấp (làm nguôi cơn giận...)
phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
lửa đổ thêm dầu
dè bỉu ( ai/cái gì)
danh từ
trận mưa như trút
mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
Chuyên ngành Anh - Việt
pour
[pɔ:]
|
Hoá học
sự rót, sự đổ, sự trút xuống, sự đúc
Kỹ thuật
sự rót, sự đổ, sự trút xuống, sự đúc
Xây dựng, Kiến trúc
đậu rót; rót; đúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pour
|
pour
pour (v)
  • decant, dispense, drizzle, discharge, transfer, empty, tip
  • spill out, gush, stream, flow, rush, surge, cascade, course
    antonym: trickle
  • swarm, crowd, teem, stream, rush, flow
    antonym: trickle
  • rain, rain cats and dogs, drench, lash, bucket (UK, informal), chuck it down (UK, informal), tip down (UK, informal), sheet down
    antonym: drizzle