Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cup
[kʌp]
|
danh từ
tách, chén
(thể dục,thể thao) cúp, giải
đoạt giải
trận đấu chung kết
(thực vật học) đài (hoa)
(y học) ống giác
rượu
vật hình chén
nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui
niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng
nỗi cay đắng
( số nhiều) sự say sưa
đang say sưa
chán nản, uể oải, nản lòng
rượu vào là gây gỗ
trà
nếm hết mùi cay đắng ở đời
làm cho không thể chịu đựng được nữa
người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình
người (vật, điều...) cần phải dè chừng
(tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
ngoại động từ
khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
(y học) giác