Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
portrait
['pɔ:treit]
|
danh từ
chân dung, ảnh (người, vật); hình tượng, điển hình
sự miêu tả sinh động
Chuyên ngành Anh - Việt
portrait
['pɔ:treit]
|
Kỹ thuật
hướng dọc
Tin học
hướng dọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
portrait
|
portrait
portrait (n)
picture, representation, portrayal, likeness, photograph, sketch, depiction, study, painting, drawing