Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
instinct
['instiηkt]
|
danh từ
( instinct for something / doing something ) ( instinct to do something ) khuynh hướng bẩm sinh tự nhiên cư xử theo một cách nào đó mà không cần lý luận hoặc dạy dỗ; bản năng
chim biết bay theo bản năng
chim có bản năng biết bay
khi nhìn thấy ngọn lửa, tôi đã hành động theo bản năng và ném chiếc chăn trùm lên ngọn lửa
bản năng sinh tồn
cảnh cậu bé lang thang làm trỗi dậy bản năng người mẹ trong cô ta
có thiên hướng làm bậy hoặc nói bậy
Chuyên ngành Anh - Việt
instinct
['instiηkt]
|
Kỹ thuật
bản năng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
instinct
|
instinct
instinct (n)
  • nature, character, makeup, predisposition, disposition, constitution
  • drive, reflex, feeling, impulse, urge, compulsion, need
    antonym: reason
  • feeling, urge, intuition, sense, gut feeling, impulse, sixth sense
  • talent, knack, gift, flair, ability, aptitude, feeling