Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
infect
[in'fekt]
|
ngoại động từ
( to infect somebody / something with something ) gây cho ai/cái gì bị bệnh, làm cho ai/cái gì bị nhiễm độc
các động vật trong phòng thí nghiệm đã được làm cho nhiễm khuẩn
vết thương bị nhiễm trùng
làm vệ sinh khu vực bị nhiễm trùng bằng cách dùng thuốc tẩy
tiêm nhiễm, đầu độc
tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
đầu óc bị tiêm nhiễm những thành kiến về chủng tộc
làm cho trí óc và tâm hồn của ai tràn đầy những ý tưởng hoặc cảm nghĩ vui sướng và tích cực
lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội
sự vui tươi và tiếng cười sôi nổi của cô ấy đã lây sang cả lớp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
infected
|
infected
infected (adj)
  • contaminated, polluted, tainted, poisoned, impure, diseased, dirty, blighted
    antonym: pure
  • ill, diseased, sick, infested, disease-ridden, plague-ridden
    antonym: healthy
  • septic, festering, weeping, pus-filled, purulent, suppurating, pussy
    antonym: healthy
  • affected, touched, influenced, inspired, moved, overwhelmed, enthused
    antonym: untouched