Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disinfectant
[,disin'fektənt]
|
tính từ
tẩy uế
danh từ
thuốc tẩy uế, chất tẩy uế
Chuyên ngành Anh - Việt
disinfectant
[,disin'fektənt]
|
Kỹ thuật
chất diệt khuẩn
Sinh học
chất tẩy uế || tẩy uế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disinfectant
|
disinfectant
disinfectant (n)
antiseptic, sanitizer, sterilizer, purifier