Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hire
['haiə]
|
danh từ
sự thuê; sự cho thuê
thuê xe hơi trong một tuần
xe đạp cho thuê
trả tiền thuê phòng họp
bộ quần áo này để cho thuê
hãng cho thuê xe hơi
tiền thuê
làm thuê lấy tiền
(nói về xe tắc xi hoặc ghe...) đậu một chỗ hoặc đi loanh quanh để đón khách
ngoại động từ
( to hire something / somebody from somebody ) thuê mướn
thuê xe đạp/phòng họp/áo cưới
kẻ được thuê để giết người; kẻ giết mướn
xe thuê
mướn mười hai người để đào mương
cho thuê
chúng tôi cho thuê xe tải theo ngày (tiền thuê tính theo ngày)