Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heap
[hi:p]
|
danh từ
đống
một đống cát/rác/sách
toà nhà chỉ còn là một đống gạch vụn
cô ta ngã phịch xuống sàn nhà
rất nhiều
rất nhiều lần
rất nhiều người
tôi có rất nhiều chuyện muốn nói với anh
nó (khá) đỡ nhiều rồi
ngoại động từ
( to heap something up ) xếp thành đống, chất đống
xếp đá làm thành một con đập
tích luỹ của cải
( to heap something on somebody / something ; to heap somebody / something with something ) chất hoặc đặt cái gì thành một chồng lên ai/cái gì
chất đầy hàng lên xe bò
chất đầy thức ăn lên đĩa của mình
không ngớt lời khen ngợi ai
chửi ai như tát nước vào mặt
ban cho ai nhiều đặc ân
làm cho ai cảm thấy hối hận vì đối xử tồi tệ với mình bằng cách đối xử tốt lại với họ; lấy ơn trả oán; lấy thiện trả ác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heaps
|
heaps
heaps (n)
loads (informal), lots, tons (informal), masses (UK, informal), piles (informal), oodles (informal)