Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cart
[kɑ:t]
|
danh từ
xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)
xe một ngựa; xe độc mã
làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân
ngoại động từ
chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
Chuyên ngành Anh - Việt
cart
[kɑ:t]
|
Hoá học
xe hai bánh (để chở hành)
Kỹ thuật
xe, toa xe; goòng
Sinh học
xe hai bánh
Từ điển Anh - Anh
cart
|

cart

 

cart (kärt) noun

1. A small wheeled vehicle typically pushed by hand: a shopping cart; a pastry cart.

2. A two-wheeled vehicle drawn by an animal and used in farm work and for transporting goods.

3. a. An open two-wheeled carriage. b. A light motorized vehicle: a golf cart.

verb, transitive

carted, carting, carts

1. To convey in a cart or truck: cart away garbage.

2. To convey laboriously or unceremoniously; lug: carted the whole gang off to jail.

 

[Middle English, wagon, from Old English cræt and from Old Norse kartr.]

cartʹable adjective

cartʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cart
|
cart
cart (n)
  • farm cart, wagon, dray, tumbril, wain
  • handcart, pushcart, barrow, trolley
  • cart (v)
    carry, lug, heave, haul, drag, draw