Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
course
[kɔ:s]
|
danh từ
tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
dòng sông
quá trình diễn biến các sự kiện
sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course )
hướng, chiều hướng; đường đi
con tàu đang đi đúng hướng
cách cư xử, cách giải quyết; đường lối, con đường ( (nghĩa bóng))
theo con đường nguy hiểm
theo con đường đã vạch sẵn
theo con đường của nó; cứ tiến hành
trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết
kế hoạch vạch ra để đạt một mục tiêu nhất định; đường lối/phương hướng hành động
bất cứ món riêng biệt nào của bữa ăn (xúp, tráng miệng chẳng hạn)
một bữa ăn tối có năm món
món chủ yếu là rau hầm
loạt; khoá; đợt; lớp
một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình
hàng gạch, hàng đá
( số nhiều) đạo đức, tư cách
( số nhiều) kỳ hành kinh
theo thủ tục (lệ) thông thường
lệ thường, lẽ thường
đang diễn biến
trong khi
đúng lúc; đúng trình tự
một vấn đề dĩ nhiên
dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
làm theo ý mình
ngoại động từ
săn đuổi (thỏ)
cho (ngựa) chạy
nội động từ
chạy
chảy
máu chảy qua tĩnh mạch
danh từ
(thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã