Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consume
[kən'sju:m]
|
ngoại động từ
ăn uống (cái gì); dùng; tiêu thụ (thực phẩm)
dùng cái gì đến hết
máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
tiêu phí thời giờ
chẳng bao lâu anh ta đã tiêu xài hết cả gia tài
phá hủy (bằng lửa.....)
đám cháy nhanh chóng thiêu rụi túp lều gỗ
héo hon vì đau buồn/đố kỵ/hận thù/tham lam
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consumed
|
consumed
consumed (adj)
spent, used up, spent, expended, paid, paid out, disbursed