Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hut
[hʌt]
|
danh từ
túp lều
(quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính
ngoại động từ
cho ở lều
(quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời
Chuyên ngành Anh - Việt
hut
[hʌt]
|
Kỹ thuật
túp lều
Sinh học
túp lều
Từ điển Anh - Anh
hut
|

hut

hut (hŭt) noun

1. A crude or makeshift dwelling or shelter; a shack.

2. A temporary structure for sheltering troops.

verb, transitive & intransitive

hutted, hutting, huts

To shelter or take shelter in a hut.

[French hutte, of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hut
|
hut
hut (n)
shed, lean-to, cabin, shelter, shack, shanty, outbuilding