Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wooden
['wudn]
|
tính từ
làm bằng gỗ
nhà cửa bằng gỗ
(nghĩa bóng) cứng đơ, vụng về (trong cung cách)
một nụ cười gượng
người ngu độn
(sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)
Chuyên ngành Anh - Việt
wooden
['wudn]
|
Kỹ thuật
bằng gỗ
Toán học
bằng gỗ
Vật lý
bằng gỗ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wooden
|
wooden
wooden (adj)
  • timber, woody, ligneous, wood
  • stilted, inexpressive, stiff, emotionless, deadpan, impassive
    antonym: expressive
  • dull, toneless, flat