Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
greed
[gri:d]
|
danh từ
( greed for something ) tính tham ăn; thói háu ăn
tính tham lam; sự ham danh lợi
sự tham lam của những công ty lớn muốn nuốt chửng những công ty-đối thủ nhỏ hơn họ
héo hon vì tham lam và thèm muốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
greed
|
greed
greed (n)
  • gluttony, voracity, ravenousness, greediness, insatiability, hunger, self-indulgence, appetite, craving
    antonym: moderation
  • avarice, covetousness, greediness, materialism, acquisitiveness, passion, longing, desire
    antonym: generosity