Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
envy
['envi]
|
danh từ
( envy of somebody ) ( envy at / of something ) sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ
anh ta không giấu nổi sự ghen tị đối với tôi/lòng ghen tị đối với sự thành công của tôi
chiếc xe hơi mới của anh ta đã kích thích lòng ghen tị của họ
họ nói những điều không tốt về anh cũng chỉ vì ghen tị mà thôi
( the envy of somebody ) vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị
sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn
tài năng nhiều mặt của ta là điều mà tất cả bạn bè của cô ta đều thèm muốn
ngoại động từ
thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
lúc nào tôi cũng thèm muốn vận may của anh
tôi không hề ganh với anh
tôi chẳng ghen tị anh ta về chuyện tiền nong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
envy
|
envy
envy (n)
jealousy, greed, bitterness, resentment, spite
antonym: goodwill
envy (v)
covet, resent, begrudge, grudge