Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conscious
['kɔn∫əs]
|
tính từ
biết được các thứ đang xảy ra xung quanh mình bởi có thể sử dụng các giác quan và sức mạnh trí tuệ; tỉnh táo; biết rõ
anh ta bị hôn mê nhiều ngày, nhưng bây giờ đã hoàn toàn hồi tỉnh
cô ta nói với chúng tôi trong những lúc tỉnh táo
đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
( conscious of something / that ...) biết được; nhận ra; có ý thức
biết rõ tội của mình
biết rằng mình đang bị theo dõi
anh có biết rằng người ta sẽ coi lối cư xử như như vậy là như thế nào không?
các động cơ có ý thức của người ta thường khác với các động cơ tiềm thức
tôi phải cố gắng có ýthưc để khỏi thô bạo đối với anh ta
cố gắng làm cho công nhân có ý thức chính trị hơn
thanh thiếu niên rất có ý thức về mốt