Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
politically
[pə'litikli]
|
phó từ
về mặt chính trị
những ý kiến có ích về mặt chính trị
thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, sắc bén (về (chính trị)...)
(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
politically
|
politically
politically (adv)
governmentally, administratively, electorally, diplomatically, constitutionally, doctrinally, ethically, civically