Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
concentration
[,kɔnsn'trei∫n]
|
danh từ
( concentration on something ) (năng lực) tập trung vào cái gì; sự tập trung
tình trạng căng thẳng và mệt mỏi thường dẫn đến sự thiếu tập trung
cuốn sách đòi hỏi sự tập trung cao độ
tôi thấy khó mà giữ được tập trung với một tiếng ồn liên tiếp như thế
( concentration of something ) sự tập hợp người hoặc vật; sự tập trung
những sự tập trung của binh lính địch, các công trình công nghiệp
(hoá học) sự cô
sự cô cạn
nơi giam giữ tù chính trị, tù binh (nhất là thời Đức quốc xã); trại tập trung