Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evaporation
[i,væpə'rei∫n]
|
danh từ
sự làm bay hơi, sự bay hơi
sự làm khô
Chuyên ngành Anh - Việt
evaporation
[i,væpə'rei∫n]
|
Hoá học
bay hơi, làm bay hơi, cô
Kỹ thuật
sự bốc hơi; sự làm khô; lượng bốc hơi
Sinh học
bốc hơi nước
Toán học
sự bay hơi
Vật lý
sự bay hơi
Xây dựng, Kiến trúc
sự bốc hơi; sự làm khô lượng bốc hơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evaporation
|
evaporation
evaporation (n)
vaporization, drying up, loss, vanishing, disappearance, dehydration