Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
communication
[kə,mju:ni'kei∫n]
|
danh từ
sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo
sự lan truyền bệnh tật, sự lây bệnh
bị điếc và câm làm cho việc giao tiếp rất khó khăn
sự giao thiệp, sự liên lạc
liên lạc với ai
liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch
hai phòng không thông nhau
( communications ) những phương tiện liên lạc (đường bộ, đường sắt, điện thoại, điện tín, phát thanh, truyền hình)
phương tiện liên lạc bằng điện thoại giữa hai thành phố đã được phục hồi
nạn lụt lội tràn lan đã cản trở mọi sự liên lạc với các vùng xa trong tỉnh này
dây báo hãm (trên xe lửa)
vệ tinh viễn thông
(xem) trench
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
communications
|
communications
communications (n)
  • infrastructure, public services, transportation, transport network, water supply, power supply
  • telecommunications, broadcasting, radio, telephone, postal system, data lines, email, television, video conferencing, satellite, network