Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flooding
['flʌdiη]
|
danh từ
sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt
Chuyên ngành Anh - Việt
flooding
['flʌdiη]
|
Hoá học
ngập nước, rót tràn, pha loãng
Kỹ thuật
sự ngập nước, sự làm ngập nước, sự ngập lụt, sự úng; sự tưới nước
Toán học
sự pha loãng; sự rót
Xây dựng, Kiến trúc
sự ngập nước, sự làm ngập nước, sự ngập lụt, sự úng; sự tưới nước