Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prevent
[pri'vent]
|
ngoại động từ
( to prevent somebody / something from doing something ) ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa
hành động kịp thời của anh đã ngăn chận được một tai nạn nghiêm trọng
ngăn chận bệnh lan ra
không ai có thể ngăn cản chúng tôi kết hôn