Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chao
[chao]
|
danh từ
Soya cheese
Lamp-shade (cũng chao đèn )
net, landing net
(dụng cụ làm bếp) colander, cullender
động từ
To dip in water and wash by rocking
to wash one's feet at a pond's pier by rocking them in the water
to wash a basket of vegetables by rocking it in the water
To rock, to swing; oscillate
the boat rocked like a hammock
dive
dive in the water
từ cảm
Oh
oh, how beautiful the moon is!
Từ điển Việt - Việt
chao
|
danh từ
món ăn làm bằng đậu phụ để lên men
rau muống luộc chấm chao
bộ phận hình nón cụt, úp trên bóng đèn để hắt ánh sáng xuống
dụng cụ hình cái vợt để xúc cá, tôm
động từ
nghiêng qua nghiêng lại dưới nước cho sạch
chao rổ cá
nghiêng nhanh từ bên này sang bên kia
chim hải âu chao đôi cánh
cảm từ
tiếng thốt ra khi xúc động, ngạc nhiên
chao! cảnh đẹp quá