Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ao
[ao]
|
pond
Fish pond
Duck pond
to measure roughly; to measure approximately
To measure a basket of paddy approximately
Chuyên ngành Việt - Anh
ao
[ao]
|
Kỹ thuật
pond
Sinh học
pond
Từ điển Việt - Việt
ao
|
danh từ
khoảng đất trũng giữ nước nuôi cá, thả bèo, trồng rau...
Ta về ta tắm ao ta Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn. (Ca dao) Trâu mừng ruộng nẻ cày không được, Cá sợ ao khô vượt cả rồi. (Tú Xương)
động từ
đong để ước lượng
ao lại dầu xem còn mấy chai; ao thúng thóc