Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rổ
[rổ]
|
danh từ
flat, wide basket or pannier (larger than but smaller than thúng )
a basket of eggs
Từ điển Việt - Việt
rổ
|
danh từ
đồ đan bằng tre hoặc bằng nhựa, có nhiều lỗ, dùng để đựng
rổ rau; xấu hổ lấy rổ mà che (tục ngữ)
vòng sắt có mắc lưới, không có đáy, làm đích để ném bóng vào mà tính điểm
ném bóng vào rổ