Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
võng
[võng]
|
danh từ
hammock
động từ
to sag down
Từ điển Việt - Việt
võng
|
danh từ
Đồ dệt bằng sợi hoặc bằng vải, mắc hai đầu lên cao để nằm thay giường.
Đưa võng.
động từ
Khiêng một người đi bằng cái võng.
Võng người ốm đi viện.
tính từ
Cong, trũng xuống như cái võng.
Dây phơi võng xuống vì nặng.