Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đẹp
[đẹp]
|
fine; beautiful; handsome; pretty; nice
A beautiful woman
To grow in beauty
There's a nice view from the window
To have a nice smile
Hồ Chí Minh đẹp nhất tên Người
Ho Chi Minh, your name is the finest
Từ điển Việt - Việt
đẹp
|
tính từ
có hình thức và phẩm chất làm cho người ta thích nhìn ngắm, khen ngợi
bức tranh đẹp; đẹp đôi
hài hoà, tương xứng
khuôn mặt đẹp
thời tiết gây cảm giác thích thú, vui vẻ
biển đẹp; hôm nay trời thật đẹp
gây được sự ngưỡng mộ, kính phục
một hành động đẹp