Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cáu
[cáu]
|
dirt; filth; grime
A neck covered with dirt
dirty; filthy; grimy
A pot dirty with tea dregs
to be cross/furious
Stop teasing him, he is already furious
To burst into anger; to fly into a passion/temper
Từ điển Việt - Việt
cáu
|
danh từ
chất bẩn bám vào da hoặc vật gì
gáy đầy cáu; chiếc ấm cáu cặn chè
tính từ
có cáu bẩn bám vào
đánh ấm chén cho sạch cáu chè
động từ
phản ứng bằng hành động hay lời nói thiếu suy nghĩ
nổi cáu